schlagen /(st. V.)/
(verblasst) cử động;
làm đấu;
vẽ;
vẽ một đường tròn bằng com-pa : mit dem Zirkel einen Kreis schlagen bà ta làm dấu thánh. 1 : sie schlug das Kreuz
rappeln /(sw. V.)/
động đậy;
nhúc nhích;
cử động;
không thềm nhúc nhích. : sich nicht vom Fleck rappeln
rippeln /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
cử động;
động đậy;
nhúc nhích;
Bewegung /die; -, -en/
sự vận động;
sự hoạt động;
cử chỉ;
cử động (das [Sich]be- wegen);
những cử chỉ của cô ấy rất thanh nhã : ihre Bewegungen sind elegant cô ấy khoát tay tỏ ý sốt ruột : sie machte eine ungeduldige Bewegung mit der Hand khởi động một cái máy. : eine Maschine in Bewegung setzen
bewegen /[ba've:gan] (sw. V.; hat)/
cử động;
chuyển động;
động đậy;
cựa quậy;
lay động;
thay đổi tư thế;
chỉ có thể di chuyển chậm chạp : sich nur lang sam bewegen können những lá cờ tung bay trong gió : die Fahnen bewegen sich im Wind di chuyển tới lui : sich hin und her bewegen anh ta đau đớn đến nỗi không nhúc nhích được. : vor Schmerzen konnte er sich kaum bewegen