TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cử chỉ

cử chỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Điệu bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động tác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

CỬ ĐỘNG

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thức hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái đô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ tự đề cao của đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ tịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách đối đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tay quay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1> hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vẽ khỏa thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong mạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành dông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề buôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiềm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách CƯ xủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốt cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl. kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập quán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự tó tụng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l. chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong trào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm kích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xao xuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ sự cử động của bất cứ phần nào trên cơ thể để diễn đạt hoặc nhấn mạnh một ý nghĩ hay cảm xúc.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

cử chỉ

gesture

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 demeanor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gesture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nutus

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nutusum

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cử chỉ

Handlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehabe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gehaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Attitüde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Manier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gestus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebärde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chauvinismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handlungsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handgriff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Akte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tatf =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

cử chỉ

Geste

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pädagogisches Handeln

quan điểm sư phạm, phương pháp sư phạm.

éine große Tatf =,

kì công, kì tích, công trạng, chién công;

in dis Tatf =, umsetzen

thực hiện, thi hành;

jeder auf seine Manier

(thành ngữ) mỗi ngưỏi có một kiểu sống; 2. pl. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ, tập quán.

sich (D) Bewegung machen

đi dạo;

etw, in Bewegung bringen [setzen]

cho vận hành, khỏi động, khỏi hành, bắt đầu chuyển bánh; 2. cử chỉ, điệu bộ, động tác, hành động; 3. phong trào, cuộc vận động; 4. [mối] cảm kích, xao xuyến, xúc động, hồi hộp, lo lắng; 5. (quân sự) [sự] cơ động, chuyển quân, vận động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihre Bewegungen sind elegant

những cử chỉ của cô ấy rất thanh nhã

sie machte eine ungeduldige Bewegung mit der Hand

cô ấy khoát tay tỏ ý sốt ruột

eine Maschine in Bewegung setzen

khởi động một cái máy.

sein Benehmen war tadellos

cách cư xử của anh ta không chê vào đâu được

kein Benehmen haben

có vẻ thiếu lịch sự.

sein Betragen war unmög lich

thái độ của hắn thật không thề chấp nhận được.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

gesture

cử chỉ, điệu bộ sự cử động của bất cứ phần nào trên cơ thể để diễn đạt hoặc nhấn mạnh một ý nghĩ hay cảm xúc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handeln /n -s/

hành động, hành vi, cử chỉ, tác vi; pädagogisches Handeln quan điểm sư phạm, phương pháp sư phạm.

Handgriff /m -(e)s,/

1. động tác, cử chỉ, điệu bộ; 2. chuôi, cán, tay nắm, tay cầm, tay quay.

Akte

1> hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. (sân kháu) hồ, màn; 3. sự vẽ (bản vẽ) khỏa thân; Akt

Attitüde /f =, -n/

tư thế, phong thái, phong mạo, kiểu cách, phong cách, cử chỉ, dáng điệu; bộ tịch.

Tatf = /-en/

hành động, hành vi, cử chỉ, việc làm, việc, điều, hoạt động, tác vi; éine große Tatf =, kì công, kì tích, công trạng, chién công; in dis Tatf =, umsetzen thực hiện, thi hành; in der - thực té, quả nhiên.

Handlung /f =, -en/

1. hành dông, cử chỉ, hành vi; 2. hồi (kịch), cảnh; 3. hôi, màn; 4. nghề buôn, thương nghiệp; 5. của hàng, hiệu, quầy, quán.

Gehabe /n -s/

phong thái, phẩm hạnh, hạnh kiềm, tư cách, hành vi, kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong cách, cử chỉ, cách CƯ xủ.

Gehaben /n -s/

phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, cách thức hành động, phong thái, phong cách, điệu bộ, cử chỉ, kiểu cách, cốt cách.

Manier /f =, -en/

1. kiểu, cách, lói, cung cách, kiểu cách; jeder auf seine Manier (thành ngữ) mỗi ngưỏi có một kiểu sống; 2. pl. kiểu cách, cốt cách, điệu bộ, phong thái, phong cách, cử chỉ, tập quán.

Verfahren /n -s, =/

1. hành động, hành vi, cử chỉ, động tác; 2. phương pháp, cách thúc, phương sách, phương thúc, phương kế, cách; 3. (luật) vụ án, vụ kiện, trình tự tó tụng.

Bewegung /f =, -en/

l.[sự] chuyển động, vận động, di động, hoạt động; di chuyển, vận chuyển; sich (D) Bewegung machen đi dạo; etw, in Bewegung bringen [setzen] cho vận hành, khỏi động, khỏi hành, bắt đầu chuyển bánh; 2. cử chỉ, điệu bộ, động tác, hành động; 3. phong trào, cuộc vận động; 4. [mối] cảm kích, xao xuyến, xúc động, hồi hộp, lo lắng; 5. (quân sự) [sự] cơ động, chuyển quân, vận động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handlung /die; -, -en/

hành động; cử chỉ; hành vi (Tat);

Gestus /fgestos], der; - [Geste]/

thái độ; điệu bộ; cử chỉ (Gestik);

Gebärde /[ga'be:rda], die; -, -n/

cử chỉ; điệu bộ; động tác;

Gehabe /das; -s/

(selten) phong thái; điệu bộ; cử chỉ; kiểu cách (Gehaben);

Gehaben /das; -s/

phong thái; điệu bộ; cử chỉ; thái đô (Betragen, Gebaren, Verhalten);

Bewegung /die; -, -en/

sự vận động; sự hoạt động; cử chỉ; cử động (das [Sich]be- wegen);

những cử chỉ của cô ấy rất thanh nhã : ihre Bewegungen sind elegant cô ấy khoát tay tỏ ý sốt ruột : sie machte eine ungeduldige Bewegung mit der Hand khởi động một cái máy. : eine Maschine in Bewegung setzen

Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/

cử chỉ; lời nói; thái độ tự đề cao của đàn ông;

Benehmen /das; -s/

phẩm hạnh; hạnh kiểm; tư cách; hành vi; cử chỉ (Verhalten, Bettagen);

cách cư xử của anh ta không chê vào đâu được : sein Benehmen war tadellos có vẻ thiếu lịch sự. : kein Benehmen haben

Attitüde /[ati'ty:da], die; -, -n (bildungsspr.)/

tư thế; phong thái; kiểu cách; cử chỉ; dáng điệu; bộ tịch (Haltung, Geste);

Manier /[ma'ni:ar], die; -, -en/

(PI selten) kiểu cách; cốt cách; điệu bộ; phong thái; phong cách; cử chỉ (của một người);

Betragen /das; -s/

cử chỉ; thái độ; cách đối xử; cách đối đãi; cách cư xử (Beneh men, Verhalten);

thái độ của hắn thật không thề chấp nhận được. : sein Betragen war unmög lich

Handlungsweise /die/

hành vi; cử chỉ; thái độ; cách đối xử; cách cư xử; cách thức hành động;

Từ Điển Tâm Lý

CỬ ĐỘNG,CỬ CHỈ

[VI] CỬ ĐỘNG, CỬ CHỈ

[FR] Geste

[EN]

[VI] Một hành vi nhằm truyền đạt một thông tin cho một người khác; đó là mặt ngoài còn thái độ là mặt trong. Ý nghĩa của cử chỉ xuất phát từ một tình huống quan hệ với người khác, và phản ứng đối tượng là kết thúc của quá trình trao đổi. Trao đổi qua cử động, cử chỉ bắt đầu từ trong các quần thể thú vật; ở loài người đây là khởi đầu của quá trình tiến lên có ý thức về vận động của bản thân. Phản ứng của đối tượng, phù hợp hay không với chờ đợi của bản thân, làm cho các cử động có ý nghĩa. (Thí dụ: đưa tay lên là một vận động, đưa lên nhằm chào hay hăm dọa người khác là một cử động).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nutus

Cử chỉ (ra hiệu bằng đầu: gật/lắc đầu)

nutusum

Cử chỉ (ra hiệu bằng đầu: gật/lắc đầu)

gesture

Điệu bộ, cử chỉ, động tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demeanor, gesture /toán & tin/

cử chỉ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cử chỉ

Akt m, Handlung f