Việt
hành dông
cử chỉ
hành vi
hồi
cảnh
hôi
màn
nghề buôn
thương nghiệp
của hàng
hiệu
quầy
quán.
Đức
Handlung
Handlung /f =, -en/
1. hành dông, cử chỉ, hành vi; 2. hồi (kịch), cảnh; 3. hôi, màn; 4. nghề buôn, thương nghiệp; 5. của hàng, hiệu, quầy, quán.