Handelsgewerbe /n -s, =/
nghề buôn; Handels
Handelssache /í =, -n/
1. nghề buôn, công tác thương nghiệp; 2. (luật) vụ án thương mại;
Handlung /f =, -en/
1. hành dông, cử chỉ, hành vi; 2. hồi (kịch), cảnh; 3. hôi, màn; 4. nghề buôn, thương nghiệp; 5. của hàng, hiệu, quầy, quán.