Việt
xí nghiệp thương nghiệp
công tác thương nghiệp
nghề buôn
vụ án thương mại
Đức
- amtbetrieb
Handelssache
- amtbetrieb /m -(e)s, -e/
xí nghiệp thương nghiệp, công tác thương nghiệp; - amt
Handelssache /í =, -n/
1. nghề buôn, công tác thương nghiệp; 2. (luật) vụ án thương mại;