Betragen /das; -s/
cử chỉ;
thái độ;
cách đối xử;
cách đối đãi;
cách cư xử (Beneh men, Verhalten);
thái độ của hắn thật không thề chấp nhận được. : sein Betragen war unmög lich
Handlungsweise /die/
hành vi;
cử chỉ;
thái độ;
cách đối xử;
cách cư xử;
cách thức hành động;