Việt
hành vi
cách hành động
hành động
cử chí.
cử chỉ
thái độ
cách đối xử
cách cư xử
cách thức hành động
Đức
Handlungsweise
Handlungsweise /die/
hành vi; cử chỉ; thái độ; cách đối xử; cách cư xử; cách thức hành động;
Handlungsweise /f =, -n/
cách (cách thúc) hành động, hành vi, hành động, cử chí.