Việt
phẩm hạnh
hậnh kiểm
tư cách
hành vi
thái độ
cách đối xử
Đức
Verhalten
taktisches Verhalten
chién thuật.
Verhalten /n -s/
1. phẩm hạnh, hậnh kiểm, tư cách, hành vi; 2. thái độ, cách đối xử (gegen A đối vói ai); taktisches Verhalten chién thuật.