Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/
(o Pl ) chủ nghĩa sô vanh;
chủ nghĩa ái quốc quá khích;
Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/
lời nói hay thái độ biểu hiện của người theo chủ nghĩa sô vanh;
Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/
(o Pl ) tính tự cao;
sự tự đề cao mình của người đàn ông đối với phụ nữ;
Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/
cử chỉ;
lời nói;
thái độ tự đề cao của đàn ông;