TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chauvinismus

chủ nghĩa sô-vanh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa sô vanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa ái quốc quá khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói hay thái độ biểu hiện của người theo chủ nghĩa sô vanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tự cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự đề cao mình của người đàn ông đối với phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái độ tự đề cao của đàn ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chauvinismus

Chauvinismus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/

(o Pl ) chủ nghĩa sô vanh; chủ nghĩa ái quốc quá khích;

Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/

lời nói hay thái độ biểu hiện của người theo chủ nghĩa sô vanh;

Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/

(o Pl ) tính tự cao; sự tự đề cao mình của người đàn ông đối với phụ nữ;

Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/

cử chỉ; lời nói; thái độ tự đề cao của đàn ông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chauvinismus /m =/

chủ nghĩa sô-vanh.