Việt
tính ích kỷ
tính tự cao
tính kiêu căng
sự tự đề cao mình của người đàn ông đối với phụ nữ
Đức
Eigenliebe
ubermut
Chauvinismus
Eigenliebe /die/
tính ích kỷ; tính tự cao;
ubermut /der; -[e]s/
(veral tend) tính kiêu căng; tính tự cao;
Chauvinismus /[Jovi'msmus], der; -, ...men (abwertend)/
(o Pl ) tính tự cao; sự tự đề cao mình của người đàn ông đối với phụ nữ;