Ichsucht /die (o. PI.) (geh.)/
tính ích kỷ;
thói vị kỷ (Selbstsucht);
Individualismus /[individua'hsmos], der; -/
(bildungsspr , häufiger abwertend) tính cá nhân;
tính ích kỷ;
Selbstsucht /die (o. PL)/
tính ích kỷ;
tính vị kỷ;
Eigenliebe /die/
tính ích kỷ;
tính tự cao;
Eigensucht /die (o. PL)/
tính ích kỷ;
thói vị kỷ (Selbstsucht, Egoismus);
Egoismus /[ego'ismos], der; -, ...men/
(o Pl ) tính ích kỷ;
thói vị kỷ (Selbstsucht, Ichsucht, Eigenliebe);
beralitat /die; -/
tính hẹp hòi;
tính không phóng khoáng;
tính ích kỷ;
tính vụn vặt nhỏ nhen;