Việt
chủ nghĩa cá nhân.
chủ nghĩa cá nhân
tính cá nhân
tính ích kỷ
Đức
Individualismus
Individualismus /[individua'hsmos], der; -/
(Philos ) chủ nghĩa cá nhân;
(bildungsspr , häufiger abwertend) tính cá nhân; tính ích kỷ;
Individualismus /m =/