Engherzigkeit /die; -/
tính hẹp hòi;
tính nhỏ nhen;
tính bần tiện;
Engstirnigkeit /die; -/
tính hẹp hòi;
tính nhỏ nhen;
sự thiển cận;
seitigkeit /die; -en (PL selten)/
tính hẹp hòi;
cái nhìn cô' chấp;
tính thiên vị;
beralitat /die; -/
tính hẹp hòi;
tính không phóng khoáng;
tính ích kỷ;
tính vụn vặt nhỏ nhen;