Kramergeist /der (o. PI.) (abwertend)/
tính nhỏ nhen;
bản chất nhỏ nhen ti tiện;
Kleinlieh /keit, die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) tính nhỏ nhen;
tính ti tiện;
tính xét nét;
Engherzigkeit /die; -/
tính hẹp hòi;
tính nhỏ nhen;
tính bần tiện;
Engstirnigkeit /die; -/
tính hẹp hòi;
tính nhỏ nhen;
sự thiển cận;
Erbsenzählerei /die; - (abwertend)/
tính nhỏ nhen;
tính nhỏ nhặt;
tính xét nét;
Phiiistertum /das; -s (bildungsspr. abwertend)/
tư tưởng tầm thường;
tính nhỏ nhen;
tính thiển cận (Spießertum);
Borniertheit /die; -en/
ì (o Pl ) tính hẹp hòi;
tính nhỏ nhen;
sự thiển cận;
sự ngu dốt (Unbelehrbarkeit);