Việt
hạn chế
giói hạn
đần độn
ngu độn
ngu ngốc
pl ~en những điều vô lí.
ì tính hẹp hòi
tính nhỏ nhen
sự thiển cận
sự ngu dốt
lời nói ngu ngốc
hành động thiển cận
Đức
Borniertheit
Borniertheit /die; -en/
ì (o Pl ) tính hẹp hòi; tính nhỏ nhen; sự thiển cận; sự ngu dốt (Unbelehrbarkeit);
lời nói ngu ngốc; hành động thiển cận (engstirnige Äußerung, Handlung);
Borniertheit /f/
1. [sự] hạn chế, giói hạn, đần độn, ngu độn, ngu ngốc; 2. pl Borniertheiten những điều vô lí.