Borniertheit /f/
1. [sự] hạn chế, giói hạn, đần độn, ngu độn, ngu ngốc; 2. pl Borniertheiten những điều vô lí.
Stumpfheit /f =/
1. [sự] dần độn, ngu độn, ngu ngóc; 2. [sự, chúng] tói dạ, đần độn, lú lấp, ngây ngô, gây dại.
kopflos /I a/
1. không đầu, bị chặt dầu, ngu si đần độn, ngu độn; ngu ngốc, ngu xuẩn, không chín chắn, sơ suất, khinh suất, quẫn trí, mụ ngưòi, lú lẫn, u mê; ein kopflos er Mensch ngưòi mê muội; J-n kopflos machen làm ai quẫn trí; 2. không đầu (đánh...); II adv [một cách] ngu ngốc.
gehimlos /a/
1. không có não; 2. ngu si. đần độn, ngu độn, ngu ngóc, ngu xuẩn, dại dột, khô dại.