Việt
dần độn
ngu độn
ngu ngóc
tói dạ
đần độn
lú lấp
ngây ngô
gây dại.
Đức
Stumpfheit
Stumpfheit /f =/
1. [sự] dần độn, ngu độn, ngu ngóc; 2. [sự, chúng] tói dạ, đần độn, lú lấp, ngây ngô, gây dại.