begriffstutzig /a/
không nhanh trí, không sáng ý, tói dạ, tối
ungelehrig /a/
chậm hiểu, kém thông minh, tói dạ, đụt, lú, đần độn, lú láp, ngốc, thộn.
Stumpfheit /f =/
1. [sự] dần độn, ngu độn, ngu ngóc; 2. [sự, chúng] tói dạ, đần độn, lú lấp, ngây ngô, gây dại.