kopflos /I a/
1. không đầu, bị chặt dầu, ngu si đần độn, ngu độn; ngu ngốc, ngu xuẩn, không chín chắn, sơ suất, khinh suất, quẫn trí, mụ ngưòi, lú lẫn, u mê; ein kopflos er Mensch ngưòi mê muội; J-n kopflos machen làm ai quẫn trí; 2. không đầu (đánh...); II adv [một cách] ngu ngốc.