Borniertheit /die; -en/
lời nói ngu ngốc;
hành động thiển cận (engstirnige Äußerung, Handlung);
Blödelei /die; -, -en/
lời nói ngu ngốc;
lời nói ngớ ngẩn;
Unsinn /der; -[e]s/
lời nói càn;
lời nói bậy bạ;
lời nói ngu ngốc;
đừng nói ngu ngốc! : rede doch keinen Unsinn!
Blödsinn /der (o. PI.) (ugs. abwertend)/
lời nói ngu ngốc;
hành động ngu ngốc;
hành động dại dột;
Eselei /die; -, -en (ugs.)/
hành động ngu ngóc;
hành động dại dột;
điều ngu xuẩn;
lời nói ngu ngốc;
lời nhảm nhí;