Việt
tính nhỏ nhen
tính ti tiện
tính xét nét
tính nhỏ nhặt
Đức
Kleinlieh
Erbsenzählerei
Kleinlieh /keit, die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) tính nhỏ nhen; tính ti tiện; tính xét nét;
Erbsenzählerei /die; - (abwertend)/
tính nhỏ nhen; tính nhỏ nhặt; tính xét nét;