TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seitigkeit

tính ưu tiên trái - phải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính đơn phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính phiến diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hẹp hòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nhìn cô' chấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thiên vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

seitigkeit

left-right preference

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

seitigkeit

Seitigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seitigkeit /die; -en (PL selten)/

tính đơn phương; tính phiến diện;

seitigkeit /die; -en (PL selten)/

tính hẹp hòi; cái nhìn cô' chấp; tính thiên vị;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seitigkeit /f/C_THÁI/

[EN] left-right preference

[VI] tính ưu tiên trái - phải