Việt
tính ưu tiên trái - phải
tính đơn phương
tính phiến diện
tính hẹp hòi
cái nhìn cô' chấp
tính thiên vị
Anh
left-right preference
Đức
Seitigkeit
seitigkeit /die; -en (PL selten)/
tính đơn phương; tính phiến diện;
tính hẹp hòi; cái nhìn cô' chấp; tính thiên vị;
Seitigkeit /f/C_THÁI/
[EN] left-right preference
[VI] tính ưu tiên trái - phải