Streit /m -(e)s,/
1. [sự, cuộc] cãi cọ, cãi lộn, cãi vã, cãi lẫy; ein láuter Streit [sự, cuộc] chủi nhau, chửi mắng nhau; mit fm Streit án fangen bắt đầu tranh cãi vói ai, bắt đầu tranh luận vói ai; in Streit geraten 1, xem mit j-m Streit anfangen; 2, cãi cọ, cãi vãi, xích mích, bắt hòa, giận nhau; richtige Abrede macht keinen Streit (thành ngữ) « một lỏi hẹn ưđc trọng hơn nghìn vàng; một lỏi đã húa, nghìn ngựa khó theo; đã húa là làm; 2. vụ, vụ án, vụ tranh chắp, vụ kiện, trình tự tó tụng; 3. trận đánh, trận giao chién, trận chién đấu.