überwerfen /(mit D)/
(mit D) cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau.
Renkontre /n -s, -s/
cuộc] cãi vã, cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.
kampeln
cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, bất hòa, xích mích, giận nhau.
Hader II /m -s/
sự, vụ, trận] cãi cọ, cãi vã, xích mích, bắt hòa, hiềm khích, va chạm.
Plänkelei /í =, -en/
1. [cuộc] cãi vã, cãi lộn, va chạm, xích mích, hiềm khích; 2. [sự] bắn nhau.
kabbeln
cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau, cắn xé nhau.
Verfeindung /í =, -en/
sự, vụ, trận] cãi cọ, cãi vã, xích mích, bát hòa, hiềm khích, va chạm, thù địch.
streiten /vi/
1. tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, xích mích, bắt hòa, giận nhau; miteinander - cãi nhau; 2. (gegen, wider A) đánh nhau, chién đấu, tác chiến;
Streit /m -(e)s,/
1. [sự, cuộc] cãi cọ, cãi lộn, cãi vã, cãi lẫy; ein láuter Streit [sự, cuộc] chủi nhau, chửi mắng nhau; mit fm Streit án fangen bắt đầu tranh cãi vói ai, bắt đầu tranh luận vói ai; in Streit geraten 1, xem mit j-m Streit anfangen; 2, cãi cọ, cãi vãi, xích mích, bắt hòa, giận nhau; richtige Abrede macht keinen Streit (thành ngữ) « một lỏi hẹn ưđc trọng hơn nghìn vàng; một lỏi đã húa, nghìn ngựa khó theo; đã húa là làm; 2. vụ, vụ án, vụ tranh chắp, vụ kiện, trình tự tó tụng; 3. trận đánh, trận giao chién, trận chién đấu.