kabbeln
cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau, cắn xé nhau.
verzanken
xích mích nhau, cãi cọ nhau, bất hòa vdi nhau, giận nhau, kình địch nhau, hiềm khích nhau.
streiten /vi/
1. tranh luận, tranh cãi, cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, xích mích, bắt hòa, giận nhau; miteinander - cãi nhau; 2. (gegen, wider A) đánh nhau, chién đấu, tác chiến;