Việt
xích mích nhau
giận nhau
cãi cọ nhau
bất hòa vdi nhau
kình địch nhau
hiềm khích nhau.
cãi cọ
bất hòa với nhau
Đức
verzanken
sich mit jmdm. wegen etw. verzanken
cãi cọ với ai vì điều gì.
verzanken /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
xích mích nhau; cãi cọ; bất hòa với nhau; giận nhau;
sich mit jmdm. wegen etw. verzanken : cãi cọ với ai vì điều gì.
xích mích nhau, cãi cọ nhau, bất hòa vdi nhau, giận nhau, kình địch nhau, hiềm khích nhau.