Việt
cãi cọ
cãi vã
xích mích
bất hòa
giận nhau
cắn xé nhau.
tranh luận
lời qua tiếng lại
nổi sóng
Đức
kabbeln
die See kabbelt
biển nổi sóng.
kabbeln /[’kabaln] (sw. V.; hat)/
cãi cọ; tranh luận; lời qua tiếng lại [mit + Dat : với ];
(Seemannsspr ) nổi sóng;
die See kabbelt : biển nổi sóng.
cãi cọ, cãi vã, xích mích, bất hòa, giận nhau, cắn xé nhau.