Việt
bắn nhau
chạm súng
đụng độ
đụng độ.
cãi vã cãi cọ
va chạm
xích mích
hiềm khích.
Đức
Scharmützeln
Scharmützel
Scharmützeln /(sw. V.; hat) (Milit. veraltet)/
bắn nhau; chạm súng; đụng độ;
Scharmützeln /vi/
bắn nhau, chạm súng, đụng độ.
Scharmützel /n -s, =/
1. [sự] bắn nhau, chạm súng, đụng độ; 2. (nghĩa bóng) [cuộc] cãi vã cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.