Feuergefecht /n, -es, -e/
sự] chạm súng, cuộc đấu súng.
Scharmützeln /vi/
bắn nhau, chạm súng, đụng độ.
blankziehen /(tách đư/
1. tuốt gươm, rút kiếm; 2. chạm súng, đọ súng, so gươm.
Scharmützel /n -s, =/
1. [sự] bắn nhau, chạm súng, đụng độ; 2. (nghĩa bóng) [cuộc] cãi vã cãi cọ, va chạm, xích mích, hiềm khích.
Treffen /n -s, =/
1. [sự] tĩúng, rơi vào; 2. [sự, cuộc] gặp gô, gặp mặt, họp mặt, hội ngộ, đón tiếp, tiếp móc, đại hội, hội nghị; 3. (thể thao) [trận] thi đắu, đấu; ein Treffen áus- tragen [zum Austrag bringen/ thi đấu, đấu; 4. [trận, cuộc] đánh nhỏ, đụng độ, chạm súng; chiến đấu, giao chiến; ein Treffen liefern đánh nhau, giao chiến; ins Treffen führen 1, đưa... vào trận đánh; 2, đưa ra luận cú [lí lẽ, lí do], dẫn chứng; uienn’s zum Treffen kommt cùng lắm, vạn bất đắc dĩ; 5. (quân sự) thê đội.