Việt
ợc vi
vt
tuốt gươm
rút kiếm
chạm súng
đọ súng
so gươm.
Đức
blankziehen
blankziehen /(tách đư/
1. tuốt gươm, rút kiếm; 2. chạm súng, đọ súng, so gươm.