Việt
tuốt gươm
rút kiếm
sự chuốt bóng
sự chuốt sáng
ợc vi
vt
chạm súng
đọ súng
so gươm.
rút ra khỏi vỏ
Anh
bright drawing
brightdrawing
Đức
Blankziehen
Pháp
étiré recuit
blankziehen /(unr. V.; hat)/
tuốt gươm; rút kiếm; rút (vũ khí) ra khỏi vỏ;
blankziehen /(tách đư/
1. tuốt gươm, rút kiếm; 2. chạm súng, đọ súng, so gươm.
Blankziehen /nt/CNSX/
[EN] brightdrawing
[VI] sự chuốt bóng, sự chuốt sáng
Blankziehen /INDUSTRY-METAL/
[DE] Blankziehen
[EN] bright drawing
[FR] étiré recuit