TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blankziehen

tuốt gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rút kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuốt bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuốt sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ợc vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so gươm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra khỏi vỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

blankziehen

bright drawing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

brightdrawing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

blankziehen

Blankziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

blankziehen

étiré recuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blankziehen /(unr. V.; hat)/

tuốt gươm; rút kiếm; rút (vũ khí) ra khỏi vỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blankziehen /(tách đư/

1. tuốt gươm, rút kiếm; 2. chạm súng, đọ súng, so gươm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blankziehen /nt/CNSX/

[EN] brightdrawing

[VI] sự chuốt bóng, sự chuốt sáng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blankziehen /INDUSTRY-METAL/

[DE] Blankziehen

[EN] bright drawing

[FR] étiré recuit