TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vt

vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt cháy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêu hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỉa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng chảy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thọc lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét nguệch ngoạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi ngựa khắp nơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xa bằng ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vòng lên trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ợc vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuốt gươm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọ súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so gươm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ngược chạy xuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: sich müde sich die Füße wund ~ chạy bỏ hơi tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: gestrichen voll đầy đến mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 vt

1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để sang một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịch đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vt

anfliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussegeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verpuffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbrennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspritzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschmelzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

krabbeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abreiten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blankziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rennen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1 vt

abspeisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er ist umso größer, je flacher die Kennlinie im VT-Diagramm verläuft.

Chỉ số này càng lớn khi đường biểu diễn trong biểu đồ VT càng phẳng.

Der Zahlenwert des Viskositätsindex wird aus der Neigung der Geraden im VT-Diagramm ermittelt.

Chỉ số độ nhớt được tính từ độ dốc của đường thẳng trong biểu đồ VT.

Der Zahlenwert des Viskositätsindex VI sagt etwas über die Neigung der VT-Geraden (Viskositäts-Temperatur-Gerade) aus.

Chỉ số độ nhớt VI thể hiện phần nào độ dốc của đường thẳng VT (độ nhớt - nhiệt độ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich müde sich (D) die Füße wund rennen

chạy bỏ hơi tai; ỹ-n

zu Bóden (über den Häufen] rennen

làm ai ngã bổ nhào.

mit der Hánd über die Stirn streichen sò

tay lên trán; 2. nhuộm, ruộm; 3. vuốt (tóc);

das Haar glatt streichen

vuốt phẳng tóc;

Wolle streichen

chải len;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anfliegen /I vi (s) bay đén, bay tói; II/

1.:

aussegeln /I vi (s) dong buồm ra khơi; II/

1.:

verpuffen /I vi (s) bóc cháy, bùng cháy; II/

1. bắn chét; 2. phung phí (súc lực).

aufbrennen /I vi (s) cháy, cháy trụi, bị thiêu hủy; II/

1. đốt cháy, thiêu hủy; 2.:

abspritzen /I vi (s) phun, làm tung tóe, phọt ra, bắn ra, rày, vảy; II/

1. phun, vảy, rảy; 2. nỉa (ôtô).

aufschmelzen /I vi (s) nóng chảy; II/

1. làm nóng chảy; 2. (kĩ thuật) luyện, nấu chảy, nóng chảy.

krabbeln /I vi (s) bò, trưòn, vùng vẫy, cựa quậy, ngọ nguậy; II/

1. cù, thọc lét, gãi; 2. ngoáy, viét nguệch ngoạc; II vimp: es krabbelt mich hinter dem Ohr tôi ngüa tai.

abreiten /I vi (s) lên trên, đi ngựa; II/

1. đi ngựa khắp nơi; 2. đi xa bằng ngựa; 3. đi vòng lên trên.

blankziehen /(tách đư/

1. tuốt gươm, rút kiếm; 2. chạm súng, đọ súng, so gươm.

rennen /1 vi (s) chạy, đi vùn vụt, phóng nhanh, chạy vèo vèo, lao vun vút; II/

1. chạy, chạy ngược chạy xuôi; 2.: sich müde sich (D) die Füße wund rennen chạy bỏ hơi tai; ỹ-n zu Bóden (über den Häufen] rennen làm ai ngã bổ nhào.

streichen /I vi (s) đi quanh quẩn, lang thang, đi lượn, đi dạo; II/

1. bôi, quét, sơn, tô màu, phết; Butter auf Brot - quết bơ lên bánh mì; mit der Hánd über die Stirn streichen sò tay lên trán; 2. nhuộm, ruộm; 3. vuốt (tóc); das Haar glatt streichen vuốt phẳng tóc; sich (D)den Bart - vuốt râu; Wolle streichen chải len; die Géige - kéo vi ô lông; 4. gạch bỏ, gạch... đi, gạt... đi, xóa... đi, bỏ... đi; (thể thao) loại bỏ; 5.: gestrichen voll đầy đến mép [bờ]; daß Maß ist gestrichen voll! đủ rồi!

abspeisen

1 vt

absetzen

1 vt 2. bỏ (mũ); 2. để sang một bên, đẩy sang, dịch đi; 3. ngùng, thôi, dứt ra (khỏi miệng);