TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abspeisen

1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp thức ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạm bằng lòng với điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

c ố nuốt trôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abspeisen

abspeisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder werden in der Küche ab ge speist

bọn trẻ được cho ăn trong nhà bếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspeisen /(sw. V. 2. part. Schweiz, auch: abgespiesen; hat)/

cho ăn; cung cấp thức ăn;

die Kinder werden in der Küche ab ge speist : bọn trẻ được cho ăn trong nhà bếp.

abspeisen /(sw. V. 2. part. Schweiz, auch: abgespiesen; hat)/

(ugs ) tạm bằng lòng với điều gì (tuy không được như mong đợi); (nghĩa bóng) c ố nuốt trôi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abspeisen

1 vt