Drehwürfel /m -s, =/
conỊ quay, [cái] cù, vụ;
kitzeln /I vt/
1. cù, thọc lét; den Gáumen kitzeln kích thích sự ngon miệng, làm ngon miệng; 2. làm thích thú, chạm (lòng tự ái V.V.); II uimp: es kitzelt mich tôi buồn.
krabbeln /I vi (s) bò, trưòn, vùng vẫy, cựa quậy, ngọ nguậy; II/
1. cù, thọc lét, gãi; 2. ngoáy, viét nguệch ngoạc; II vimp: es krabbelt mich hinter dem Ohr tôi ngüa tai.