Việt
cù
chọc lét
Đức
kitzeln
jmds. Fußsohlen kitzeln
cù vào lòng bàn chân ai.
kitzeln /(sw. V.; hat)/
cù; chọc lét;
cù vào lòng bàn chân ai. : jmds. Fußsohlen kitzeln