kitzeln /(sw. V.; hat)/
cù;
chọc lét;
jmds. Fußsohlen kitzeln : cù vào lòng bàn chân ai.
kitzeln /(sw. V.; hat)/
làm nhột;
gây cảm giác nhót;
chạm vào gây nhột;
die Haare kitzeln im Nacken : những sợi tóc cạ vào gáy làm nhật.
kitzeln /(sw. V.; hat)/
làm thích thú;
gây cảm giác dễ chịu;
jmds. Eitelkeit kitzeln : mơn trớn lòng tự cao của ai.
kitzeln /(sw. V.; hat)/
lôi cuốn;
hấp dẫn (ai);
der Gedanke an das Abenteuer kitzelt ihn : ý tưởng về cuộc phiêu lưu lôi cuốn hắn.