Việt
làm nhột
gây cảm giác nhót
chạm vào gây nhột
Đức
kitzeln
die Haare kitzeln im Nacken
những sợi tóc cạ vào gáy làm nhật.
kitzeln /(sw. V.; hat)/
làm nhột; gây cảm giác nhót; chạm vào gây nhột;
những sợi tóc cạ vào gáy làm nhật. : die Haare kitzeln im Nacken