Việt
làm thích thú
gây cảm giác dễ chịu
Đức
kitzeln
jmds. Eitelkeit kitzeln
mơn trớn lòng tự cao của ai.
kitzeln /(sw. V.; hat)/
làm thích thú; gây cảm giác dễ chịu;
mơn trớn lòng tự cao của ai. : jmds. Eitelkeit kitzeln