Việt
con quay hồi chuyển
quay
con quay
cơ câu quay hôi chuyển.
Anh
gyroscope
Đức
Kreisel
Pháp
Kreisel /m -s, =/
1. [con] quay; 2. (vật lí) con quay, cơ câu quay hôi chuyển.
Kreisel /m/CT_MÁY, CƠ/
[EN] gyroscope
[VI] con quay hồi chuyển
Kreisel /SCIENCE/
[DE] Kreisel
[FR] gyroscope