Việt
côn quay
Anh
spindle cone
spindle
Stabilisierung durch Kreiselpräzision
Ổn định bằng sự chính xác con quay
Der positive Sturz bewirkt einen Kegelabrolleffekt.
Góc doãng bánh xe dương làm nảy sinh hiệu ứng con quay.
Durch den Kegelabrolleffekt neigt das Rad dazu, nach innen einzuschlagen.
Với hiệu ứng con quay bánh xe có khuynh hướng ngã vào bên trong.
Mit zunehmender Geschwindigkeit wirken am Rad Kreiselkräfte, die das Fahrzeug bei Geradeausfahrt stabilisieren.
Khi tốc độ tăng lên, lực con quay tác động ở bánh xe làm xe cân bằng khi chuyển động thẳng.
Aräometer (Spindel)
Phù kế (Con quay)
spindle, spindle cone /toán & tin;xây dựng;xây dựng/