aufkritzeln /vt/
ngoáy, ngoáy bút, viết ngoáy.
einkratzen /vt/
ngoáy, ngoáy bút, viết nguệch ngoạc.
hinkritzeln /vt/
ngoáy, ngoáy bút, viết nguệch ngoạc.
krabbeln /I vi (s) bò, trưòn, vùng vẫy, cựa quậy, ngọ nguậy; II/
1. cù, thọc lét, gãi; 2. ngoáy, viét nguệch ngoạc; II vimp: es krabbelt mich hinter dem Ohr tôi ngüa tai.