TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viết nguệch ngoạc

viết nguệch ngoạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết ngoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết ngoấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết sột soạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ phác nguệch ngoạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết vội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết mà không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết như gà bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ nguệch ngoạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẽ nhăng nhít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẽ bôi bẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viét liền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm được tiềri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiém Ta tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

viết nguệch ngoạc

kratzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krickeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kritzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doodeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SUdein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krakeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sudeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Hals kratzen

rát cổ; 2. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc; II vi [bị] cào, cấu, quào; gai (về bút);

auf der Géige kratzen

cò cưa trên vĩ cầm;

im Sand kratzen

bói cát (về gà);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết tháu, bôi bẩn.

die Feder kratzt

ngòi bút chạy sột soạt.

ich habe das ganz schnell abgeschmiert

tôi đã viết nguệch ngoạc rất nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kratzen /I vt/

1. cào, nạo, quào, cấu, làm xưdc; den Hals kratzen rát cổ; 2. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc; II vi [bị] cào, cấu, quào; gai (về bút); auf der Géige kratzen cò cưa trên vĩ cầm; im Sand kratzen bói cát (về gà);

sudeln /vt, vi/

vẽ bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn, viết bẩn, viết nguệch ngoạc, vẽ bôi bẩn.

zusammenschreiben /vt/

1. viét liền (thành một chữ); 2. viết (bậy bạ), bôi bẩn, viết nguệch ngoạc; 3. làm ăn, làm được tiềri, kiém Ta tiền (bằng ngòi bút); -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmieren /[’Jrnrron] (sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) viết nguệch ngoạc;

: viết tháu, bôi bẩn.

krickeln /(sw. V.; hat)/

(ugs ) viết ngoáy; viết nguệch ngoạc;

kritzeln /[’kntsaln] (sw. V.; hat)/

viết ngoấy; viết nguệch ngoạc;

kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/

viết sột soạt; viết nguệch ngoạc;

ngòi bút chạy sột soạt. : die Feder kratzt

doodeln /[ du:daln] (sw. V.; hat)/

viết nguệch ngoạc; vẽ phác nguệch ngoạc;

hinschmieren /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) viết ngoáy; viết vội; viết nguệch ngoạc;

zusammenschreiben /(st. V.; hat)/

(ugs abwertend) viết mà không chú ý; viết nguệch ngoạc;

SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

vẽ bẩn; viết bẩn; viết nguệch ngoạc (schmieren);

abschmieren /(sw. V.)/

(hat) (Schülerspr ) viết nguệch ngoạc; viết bẩn; bôi bẩn;

tôi đã viết nguệch ngoạc rất nhanh. : ich habe das ganz schnell abgeschmiert

krakeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

viết ngoáy; viết nguệch ngoạc; viết như gà bới;

beschmieren /(sw. V.; hat)/

(abwertend) vẽ nguệch ngoạc; vẽ nhăng nhít; viết nguệch ngoạc;