Việt
viết sột soạt
viết nguệch ngoạc
Đức
kratzen
die Feder kratzt
ngòi bút chạy sột soạt.
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
viết sột soạt; viết nguệch ngoạc;
ngòi bút chạy sột soạt. : die Feder kratzt