schmieren /[’Jrnrron] (sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) viết nguệch ngoạc;
: viết tháu, bôi bẩn.
krickeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) viết ngoáy;
viết nguệch ngoạc;
kritzeln /[’kntsaln] (sw. V.; hat)/
viết ngoấy;
viết nguệch ngoạc;
kratzen /[’kratsan] (sw. V.; hat)/
viết sột soạt;
viết nguệch ngoạc;
ngòi bút chạy sột soạt. : die Feder kratzt
doodeln /[ du:daln] (sw. V.; hat)/
viết nguệch ngoạc;
vẽ phác nguệch ngoạc;
hinschmieren /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) viết ngoáy;
viết vội;
viết nguệch ngoạc;
zusammenschreiben /(st. V.; hat)/
(ugs abwertend) viết mà không chú ý;
viết nguệch ngoạc;
SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
vẽ bẩn;
viết bẩn;
viết nguệch ngoạc (schmieren);
abschmieren /(sw. V.)/
(hat) (Schülerspr ) viết nguệch ngoạc;
viết bẩn;
bôi bẩn;
tôi đã viết nguệch ngoạc rất nhanh. : ich habe das ganz schnell abgeschmiert
krakeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
viết ngoáy;
viết nguệch ngoạc;
viết như gà bới;
beschmieren /(sw. V.; hat)/
(abwertend) vẽ nguệch ngoạc;
vẽ nhăng nhít;
viết nguệch ngoạc;