Việt
viết ngoáy.
viết ngoáy
viết vội
viết nguệch ngoạc
rơi xuống
té xuông
ngã xuông
Đức
hinschmieren
hinschmieren /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) viết ngoáy; viết vội; viết nguệch ngoạc;
(ist) (từ lóng) rơi xuống; té xuông; ngã xuông;
hinschmieren /vt/