hinschmieren /(sw. V.)/
(hat) (ugs ) viết ngoáy;
viết vội;
viết nguệch ngoạc;
hinwerfen /quỳ sụp xuống trước mặt ai. 3. vứt bỏ, liệng đi (vật gì) một cách thờ ơ. 4. (ugs.) vứt bỏ (công việc đang làm..) vì tức giận, chán nản; (geh. verhüll.) sein Leben hinwerfen/
phác thảo;
phác họa;
viết thảo;
viết vội;