Việt
phác thảo
phác họa
viết thảo
viết vội
ném
vứt
quẳng
quăng
thảo
Đức
hinwerfen
hinwerfen /vt/
1. ném, vứt, quẳng, quăng; 2.phác thảo, phác họa, thảo, viết thảo, viết vội; eine Bemerkung - viết nhận xét;
hinwerfen /quỳ sụp xuống trước mặt ai. 3. vứt bỏ, liệng đi (vật gì) một cách thờ ơ. 4. (ugs.) vứt bỏ (công việc đang làm..) vì tức giận, chán nản; (geh. verhüll.) sein Leben hinwerfen/
phác thảo; phác họa; viết thảo; viết vội;