hinwerfen /(st. V.; hat)/
ném;
vứt;
quẳng;
quăng (vào chỗ nào);
hinwerfen /(st. V.; hat)/
lăn xuống;
sụp xuống đất;
sich vor jmdm. :
hinwerfen /quỳ sụp xuống trước mặt ai. 3. vứt bỏ, liệng đi (vật gì) một cách thờ ơ. 4. (ugs.) vứt bỏ (công việc đang làm..) vì tức giận, chán nản; (geh. verhüll.) sein Leben hinwerfen/
tự vẫn vì quá tuyệt vọng;
hinwerfen /quỳ sụp xuống trước mặt ai. 3. vứt bỏ, liệng đi (vật gì) một cách thờ ơ. 4. (ugs.) vứt bỏ (công việc đang làm..) vì tức giận, chán nản; (geh. verhüll.) sein Leben hinwerfen/
phác thảo;
phác họa;
viết thảo;
viết vội;
hinwerfen /quỳ sụp xuống trước mặt ai. 3. vứt bỏ, liệng đi (vật gì) một cách thờ ơ. 4. (ugs.) vứt bỏ (công việc đang làm..) vì tức giận, chán nản; (geh. verhüll.) sein Leben hinwerfen/
nói qua;
nhắc sơ qua;