Việt
lăn xuống
sụp xuống đất
Đức
hinunterjroilen
hinwerfen
Wasser bildet auf der Oberfläche Tropfen und perlt ab. Matter Lack.
Trên bề mặt nước tạo thành hạt nước lăn xuống. Lớp sơn không sáng.
der Stein rollte den Hang hinunter
hòn đá lãn xuống sườn dốc.
sich vor jmdm.
hinunterjroilen /(sw. V.)/
(ist) lăn xuống;
hòn đá lãn xuống sườn dốc. : der Stein rollte den Hang hinunter
hinwerfen /(st. V.; hat)/
lăn xuống; sụp xuống đất;
: sich vor jmdm.