TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lăn xuống

lăn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sụp xuống đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lăn xuống

hinunterjroilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wasser bildet auf der Oberfläche Tropfen und perlt ab. Matter Lack.

Trên bề mặt nước tạo thành hạt nước lăn xuống. Lớp sơn không sáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Stein rollte den Hang hinunter

hòn đá lãn xuống sườn dốc.

sich vor jmdm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterjroilen /(sw. V.)/

(ist) lăn xuống;

hòn đá lãn xuống sườn dốc. : der Stein rollte den Hang hinunter

hinwerfen /(st. V.; hat)/

lăn xuống; sụp xuống đất;

: sich vor jmdm.